Bài Giảng Điện Tử Anh 6 Unit 3 Getting Started

Bài Giảng Điện Tử Anh 6 Unit 3 Getting Started

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Find and write the adjectives in the conversation which describe the programmes and characters below.

Giải thích: Ở dòng thứ ba trong đoạn hội thoại, Phong nói rằng chương trình tìm kiếm tài năng âm nhạc thì rất thú vị (That music talent show is very interesting). Vì vậy, đáp án là “interesting”.

Giải thích: Ở dòng thứ sáu trong đoạn hội thoại, Hùng nói rằng cậu ấy cũng rất yêu thích các bộ phim đồ họa vì chúng rất tuyệt vời (I love them, too. They’re wonderful). Vì vậy, đáp án là “wonderful”.

Giải thích: Ở dòng thứ mười trong đoạn hội thoại, Hùng nói rằng Jerry là một nhân vật rất thông minh, lém lỉnh (Jerry’s a clever character). Vì vậy, đáp án là “clever”.

Giải thích: Ở dòng thứ hai tính từ dưới lên trong đoạn hội thoại, Phong nói rằng VTV7 có rất nhiều chương trình truyền hình mang tính giáo dục (This channel has many educational programmes). Vì vậy, đáp án là “educational”.

Choose the correct answer A, B or C.

1. Phong and Hung are talking about __________. (Phong và Hùng đang nói về ______.)

A. The Voice Kids programme (Chương trình The Voice Kids).

B. English in a Minute programme (Chương trình English in a Minute).

C. different TV programmes (Nhiều chương trình TV khác).

Đáp án: C. different TV programmes (Nhiều chương trình TV khác).

Dấu hiệu: nhiều chương trình khác nhau (The Voice Kids, animated films, cartoons…)

Vị trí thông tin: Ở câu thứ 2: “The Voice Kids”, ở câu thứ 5: “The Lion King”, ở câu thứ 7: “cartoons”, ở câu 11: “English in a Minute”.

Giải thích: Xuyên suốt đoạn hội thoại, Phong Và Hùng nói về rất nhiều chương trình truyền hình khác nhau như The Voice Kids, phim đồ họa (The Lion King), phim hoạt hình (Tom and Jerry) và chương trình giáo dục (English in a Minute) → Đáp án đúng là câu C. Loại đáp án A và B vì Phong và Hùng còn nói về nhiều chương trình TV khác nữa, không chỉ gói gọn ở một hoặc hai chương trình này.

2. Phong likes ________. (Phong thích _______.)

A. animated films (phim đồ họa)

C. talent shows (chương trình tài năng)

3. When you’re viewing a TV programme, you say: “I’m ________ TV.” (Khi bạn đang xem một chương trình TV, bạn nói rằng: “Tôi đang _________ TV.”)

Giải thích: Trong bài, có thể thấy Hùng và Phong đều dùng từ “watch” (xem) để nói về các chương trình truyền hình (“What are you watching?”, “What programme do you often watch?”) → Đáp án đúng là A. Loại đáp án B và C vì không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.

4. When a programme teaches you something, it’s ________. (Khi một chương trình truyền hình giáo dục cho bạn điều gì đó, nó ________)

A. educational (mang tính giáo dục)

Đáp án: A. educational (mang tính giáo dục)

Giải thích: Khi một chương trình truyền hình dạy cho người xem một vấn đề gì đó thì chương trình này được gọi là có tính giáo dục → Đáp án đúng là A. Loại đáp án B và C vì không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.

Task 6 Unit 6 lớp 6 Getting Started

Write down three things or activities you like best about Tet. Compare your list with the members of your group. Report the results to the class. The group that has the most items wins. (Viết 3 điều hoặc 3 hoạt động mà em thích nhất về Tết. So sánh danh sách của em với các thành viên khác trong nhóm. Báo cáo kết quả cho cả lớp. Nhóm nào ghi được nhiều nhất sẽ thắng.)

- Wear many new clothes (Được mặc quần áo mới)

- Don’t do homework. (Không phải làm bài tập về nhà)

- Eat culture cuisine (Ăn các món truyền thống)

Read the conversation again and match 1-5 with a-e.

1. The Voice Kids (một chương trình tìm kiếm tài năng âm nhạc) → Nối với c. music talent show.

2. The Lion King (một bộ phim đồ họa) → Nối với a. animated film.

3. Tom and Jerry (một bộ phim hoạt hình) → Nối với e. cartoon.

4. VTV7 (một kênh truyền hình) → Nối với b. channel.

5. English in a Minute (một chương trình giáo dục) → Nối với d. educational programme.

Task 4 Unit 6 lớp 6 Getting Started

Write the words/phrases in the box under the appropriate pictures. (Viết những từ/cụm từ trong khung sau sao cho phù hợp với tranh.)

1 - b. peach blossom and apricot blossom (hoa đào và hoa mai)

2  - a. lucky money (tiền lì xì)

3  - c. banh chung and banh tet (bánh chưng và bánh tét)

5  - h. school ground (sân trường)

7  - f. house decorate (trang trí nhà cửa)

8  - d. family gatherings (sum họp gia đình)

Task 2 Unit 6 lớp 6 Getting Started

Are the following statements true or false according to the conversation 1? (Những câu sau đây đúng hay sai với nội dung bài đàm thoạỉ trong phần 1 Đánh dấu chọn (√) để chọn)

Work in groups. Interview your partners about their favourite TV programmes and report to the class.

Gợi ý: In our group, Lan likes watching animated films like Snow White and the Seven Dwarves or Cinderella. Hung likes watching sports programmes on TV. I like watching cartoons best.

(Dịch nghĩa: Trong nhóm của chúng tớ, Lan thích xem phim đồ họa như Bạch Tuyết và bảy chú lùn hay Lọ Lem. Hùng thích xem các chương trình thể thao trên TV. Tớ thích xem phim hoạt hình nhất.)

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 7 Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Giải tiếng Anh 6 Unit 7: Television:

Tác giả: Trương Nguyễn Khánh Linh

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Happy New Year (Chúc mừng năm mới)

Task 3 Unit 6 lớp 6 Getting Started

Find the information from 1 and fill the blanks. (Tìm thông tin từ phần 1 và điển vào khoảng trống.)

1. This year we will have Tet at the end of January. (Năm nay chúng tôi sẽ đón Tết vào cuối tháng 1.)

2. We decorate our house. (Chúng tôi trang trí nhà cửa của chúng tôi.)

3. We buy flowers and plants. (Chúng tôi mua hoa và cây cảnh.)

4. We shouldn’t burn fireworks. (Chúng ta không nên đốt pháo bông.)

5. We eat great food and get lucky money during Tet. (Chúng tôi ăn thức ăn ngon và nhận tiền lì xì.)

6. Tet is a time for family gatherings. (Tết là thời điểm sum họp gia đình.)

Task 1 Unit 6 lớp 6 Getting Started

Người phỏng vấn: Chào mừng trở lại chương trình “Vòng quanh thế giới trong 30 phút”. Cảm ơn Sunanta một lần nữa đã nói cho chúng ta về những ngày lễ trong năm mới ở Thái Lan. Kế tiếp, chúng ta sẽ chào mừng sự có mặt của bạn Phong đến từ Việt Nam. Chào Phong.

Người phỏng vấn: Năm mới của nước bạn được gọi là Tết phải không?

Người phỏng vấn: Người Việt Nam mừng ngày Tết vào những thời điểm khác nhau mỗi năm phải không?

Phong: Vâng, đúng vậy. Năm nay chúng tôi sẽ tổ chức Tết vào cuối tháng 1

Người phỏng vấn: Mọi người làm gì để tổ chức ăn mừng ngày Tết?

Phong: Nhiều lắm. Đây là thời điểm bận rộn nhất trong năm.

Phong: Bạn nên trang hoàng nhà cửa cho thật đẹp vào dịp Tết vì thế bạn sẽ lau chùi và trang trí nó. Bạn cũng nên mua hoa và cây cảnh. Nhưng bạn không nên mua pháo bông nhé.

Người phỏng vấn: Bạn có đi du lịch vào dịp Tết không?

Phong: Không thường xuyên lắm. Vì Tết là khoảng thời gian sum họp gia đình.

Người phỏng vấn: À vâng... Vậy các bạn có ăn uống nhiều không?

Phong: Có, ăn nhiều thức ăn là một điều tốt nhất vào ngày Tết. Ồ, và cả tiền lì xì nữa.

Người phỏng vấn: Tuyệt! Cảm ơn Phong. Kế tiếp chúng ta sẽ chào mừng Yumiko đến từ Nhật Bản...

Task 5 Unit 6 lớp 6 Getting Started

Look at the pictures again. Which pictures do you think are related to Tet? (Nhìn vào những bức tranh một lần nữa, bức nào em thấy liên quan đến ngày Tết?)

I think the pictures which are related to Tet are 1, 2, 3, 7, 8.